Có 2 kết quả:
禁区 jìn qū ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩ • 禁區 jìn qū ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restricted area
(2) forbidden region
(2) forbidden region
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restricted area
(2) forbidden region
(2) forbidden region
Bình luận 0